Kế hoạch chuyên môn năm học 2024 - 2025
I. KẾ HOẠCH, QUY CHẾ NĂM HỌC1. Hệ thống kế hoạch
2. Các quy chế
II. ĐÁNH GIÁ, KẾ HOẠCH, LỊCH HOẠT ĐỘNG THÁNG
III. KẾ HOẠCH TUẦNTuần 1 Từ 2/9-8/9/2024 | Tuần 17 Từ 23/12-29/12/2024 | Tuần 33 Từ 14/4-20/4/2025 |
Tuần 2 Từ 9/9-15/9/2024 | Tuần 18 Từ 30/12-5/1/2025 | Tuần 34 Từ 21/4-27/4/2025 |
Tuần 3 Từ 16/9-22/9/2024 | Tuần 19 Từ 6/1-12/1/2025 | Tuần 35 Từ 28 /4-4/5/2025 |
Tuần 4 Từ 23/9-29/9/2024 | Tuần 20 Từ 13/1-19/1/2025 | Tuần 36 Từ 5/5-11/5/2025 |
Tuần 5 Từ 30/9-6/10/2024 | Tuần 21 Từ 20/1-26/1/2025 | Tuần 37 Từ 21/4-27/4/2025 |
Tuần 6 Từ 7/10-13/10/2024 | Tuần 22 Từ 27/1-2/2/2025 | Tuần 37 Từ đến năm 2025 |
Tuần 7 Từ 14/10-20/10/2024 | Tuần 23 Từ 13/1-19/1/2025 | Tuần 38 Từ đến năm 2025 |
Tuần 8 Từ 21/10-27/10/2024 | Tuần 24 Từ 10/2-16/2/2025 | Tuần 39 Từ đến năm 2025 |
Tuần 9 Từ /10- /10/2024 | Tuần 25 Từ 27/2-23/2/2025 | Tuần 40 Từ đến năm 2025 |
Tuần 10 Từ /10- /10/2024 | Tuần 26 Từ 24/2-3/3/2025 | Tuần 41 Từ đến năm 2025 |
Tuần 11 Từ 11/11-17/11/2024 | Tuần 27 Từ 3/3-9/3/2025 | Tuần 42 Từ đến năm 2025 |
Tuần 12 Từ 18/11-24/11/2024 | Tuần 28 Từ 10/3-16/3/2025 | Tuần 43 Từ đến năm 2025 |
Tuần 13 Từ 25/11-1/12/2024 | Tuần 29 Từ 17-3-23/3/2025 | Tuần 44 Từ đến năm 2025 |
Tuần 14 Từ 2/12-8/12/2024 | Tuần 30 Từ 24/3-30/3/2025 | Tuần 45 Từ đến năm 2025 |
Tuần 15 Từ 9/12-15/12/2024 | Tuần 31 Từ 31/3-6/4/2025 | Tuần 46 Từ đến năm 2025 |
Tuần 16 Từ 16/12-22/12/2024 | Tuần 32 Từ 7/4-13/4/2025 | Tuần 47 Từ đến năm 2025
|
