Kế hoạch y tế học đường năm học 2024 - 2025
I. KẾ HOẠCH, QUY CHẾ NĂM HỌC1. Hệ thống kế hoạch
2. Các quy chế
II. ĐÁNH GIÁ, KẾ HOẠCH, LỊCH HOẠT ĐỘNG THÁNG
III. KẾ HOẠCH TUẦNTuần 1 Từ 2/9-6/9/2024 | Tuần 17 Từ 23/12-27/12/2024 | Tuần 33 Từ đến năm 2025 |
Tuần 2 Từ 9/9-13/9/2024 | Tuần 18 Từ 30/12-3/1/2025 | Tuần 34 Từ đến năm 2025 |
Tuần 3 Từ 16/9-20/9/2024 | Tuần 19 Từ 6/1-10/1/2025 | Tuần 35 Từ đến năm 2025 |
Tuần 4 Từ 23/9-27/9/2024 | Tuần 20 Từ 13/1-17/1/2025 | Tuần 36 Từ đến năm 2025 |
Tuần 5 Từ 30/9-4/10/2024 | Tuần 21 Từ 20/1-24/1/2025 | Tuần 37 Từ đến năm 2025 |
Tuần 6 Từ 7/10-11/10/2024 | Tuần 22 Từ 27/31/1/2025 | Tuần 38 Từ đến năm 2025 |
Tuần 7 Từ 14/10-20/10/2024 | Tuần 23 Từ 3/2-7/2/2025 | Tuần 39 Từ đến năm 2025 |
Tuần 8 Từ 21/10-25/10/2024 | Tuần 24 Từ 10/2-14/2/2025 | Tuần 40 Từ đến năm 2025 |
Tuần 9 Từ 28/10-1/11/2024 | Tuần 25 Từ 17/2-23/2/2025 | Tuần 41 Từ đến năm 2025 |
Tuần 10 Từ 4/11-8/11/2024 | Tuần 26 Từ 26/2-30/2/2025 | Tuần 42 Từ đến năm 2025 |
Tuần 11 Từ 11/11-16/11/2024 | Tuần 27 Từ 3/3-7/3/2025 | Tuần 43 Từ đến năm 2025 |
Tuần 12 Từ 18/11-22/11/2024 | Tuần 28 Từ 10/3-14/3/2025 | Tuần 44 Từ đến năm 2025 |
Tuần 13 Từ 25/11-29/11/2024 | Tuần 29 Từ 17/3-21/3/2025 | Tuần 45 Từ đến năm 2025 |
Tuần 14 Từ 2/12-6/12/2024 | Tuần 30 Từ 24/3-28/3/2025 | Tuần 46 Từ đến năm 2025 |
Tuần 15 Từ 9/12-13/12/2024 | Tuần 31 Từ 31/3-4/4/2025 | Tuần 47 Từ đến năm 2025 |
Tuần 16 Từ 16/12-20/12/2024 | Tuần 32 Từ 7/4-11/4/2025 | Tuần 48 Từ đến năm 2025
|
