Biểu mẫu 05 - Cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học, năm học 2018-2019
STT
|
Nội dung
|
Chia theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
HSKT
|
HSKT
|
HSKT
|
HSKT
|
HSKT
|
II
|
Chương trình giáo dục
mà cơ sở giáo dục thực hiện
|
GDPT/
PHCN
|
GDPT/
PHCN
|
GDPT/
PHCN
|
GDPT/
PHCN
|
GDPT/
PHCN
|
III
|
Yêu cầu về phối hợp
giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
|
Thống nhất/
Chăm học
|
Thống nhất/
Chăm học
|
Thống nhất/
Chăm học
|
Thống nhất/
Chăm học
|
Thống nhất/
Chăm học
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ
học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Giảng dạy/ chăm sóc
|
Giảng dạy/ chăm
sóc
|
Giảng dạy/ chăm
sóc
|
Giảng dạy/ chăm
sóc
|
Giảng dạy/ chăm sóc
|
V
|
Kết quả năng lực, phẩm
chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
HT/Đạt
SK (Loại C)
|
HT/Đạt
SK (Loại C)
|
HT/Đạt
SK (Loại C)
|
HT/Đạt
SK (Loại C)
|
HT/Đạt
SK (Loại C)
|
VI
|
Khả năng học tập tiếp
tục của học sinh
|
Học
chuyên biệt
|
Học
chuyên biệt
|
Học
chuyên biệt
|
Học
chuyên biệt
|
Học
chuyên biệt
|
Biểu mẫu 06 - Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2018 -2019
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
70
|
22
|
9
|
12
|
10
|
17
|
II
|
Số học sinh học 2
buổi/ngày
|
70
|
22
|
9
|
12
|
10
|
17
|
III
|
Số học sinh chia theo
năng lực, phẩm chất
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|